Truyền thông định hình cách mà khách hàng nhìn nhận về một doanh nghiệp. Đó là lý do chiến lược truyền thông đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động marketing. Vậy chiến lược truyền thông là gì? Nó có vai trò như thế nào? Làm sao để xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp với doanh nghiệp? Hãy cùng VIMCS tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

NỘI DUNG CHÍNH

Truyền thông là gì?

Truyền thông là quá trình trao đổi, chia sẻ thông tin, ý tưởng và kiến thức giữa nhiều người thông qua các kênh Marketing khác nhau như báo chí, truyền hình, mạng xã hội hay internet. Mục đích của truyền thông là để giao tiếp, kết nối, tăng sự hiểu biết, giáo dục, giải trí và xây dựng mối quan hệ trong xã hội, đồng thời là công cụ giúp doanh nghiệp lan tỏa hình ảnh và giá trị thương hiệu.

Trong lĩnh vực kinh doanh, truyền thông còn là phương tiện giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu, tác động đến nhận thức và hành vi của khách hàng. Để đạt được hiệu quả đó, các hoạt động truyền thông cần được định hướng rõ ràng, có kế hoạch cụ thể và gắn liền với mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Đó là lúc chiến lược truyền thông ra đời và phát huy vai trò của mình.

Chiến lược truyền thông là gì?

Chiến lược truyền thông là kế hoạch tổng thể giúp một tổ chức, doanh nghiệp hoặc thương hiệu đạt được mục tiêu thông qua việc truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu bằng các kênh và phương tiện phù hợp. Nó bao gồm việc xác định rõ đối tượng, thông điệp, phương tiện truyền thông và đo lường kết quả để xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện, thúc đẩy doanh số và xây dựng mối quan hệ với công chúng.

Chiến lược truyền thông là gì

Các yếu tố chính trong chiến lược truyền thông

Một chiến lược truyền thông được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố. Mỗi yếu tố đóng vai trò định hướng, đảm bảo thông điệp được truyền tải đúng mục đích, đúng mục tiêu và mang lại hiệu quả thực tế. Các yếu tố đó có thể kể đến như:

Mục tiêu truyền thông

Xác định rõ mục tiêu truyền thông là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Mục tiêu này cần có tính cụ thể, đo lường được. Mục tiêu trong chiến lược truyền thông đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp định hướng việc chọn kênh, xác định nhóm khách hàng trọng tâm, xây dựng thông điệp và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Đối tượng mục tiêu

Đối tượng khách hàng mục tiêu là nhóm người mà doanh nghiệp hướng đến trong các hoạt động truyền thông và marketing của mình. Đây là những cá nhân có đặc điểm, nhu cầu và hành vi phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu cung cấp. Việc xác định nhóm khách hàng này giúp doanh nghiệp hiểu rõ họ đang nói chuyện với ai, từ đó xây dựng thông điệp, lựa chọn kênh truyền thông và triển khai chiến lược phù hợp, mang lại hiệu quả tiếp cận và chuyển đổi cao hơn.

Thông điệp truyền thông

Thông điệp truyền thông đóng vai trò then chốt trong chiến lược truyền thông tổng thể của doanh nghiệp. Một thông điệp hiệu quả cần đáp ứng các tiêu chí: súc tích, dễ ghi nhớ, phản ánh đầy đủ bản sắc thương hiệu và truyền tải chính xác các giá trị cốt lõi mà tổ chức hướng đến. Để tạo được sự tác động mạnh mẽ, thông điệp không chỉ cần khơi gợi cảm xúc tích cực ở khách hàng mục tiêu mà còn phải làm rõ những lợi ích hữu hình mà sản phẩm/dịch vụ mang lại.

Kênh và phương tiện truyền thông

Tùy vào mục tiêu và đối tượng, doanh nghiệp lựa chọn các kênh phù hợp như: báo chí, truyền hình, mạng xã hội, website, email marketing, hay các chiến dịch PR, sự kiện,… Sự kết hợp linh hoạt giữa kênh truyền thống và kỹ thuật số sẽ giúp mở rộng độ phủ và tăng hiệu quả tiếp cận.

Ngân sách và nguồn lực

Việc phân bổ ngân sách hợp lý giúp đảm bảo chiến dịch được triển khai bền vững và đạt hiệu quả cao nhất. Doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí cho sản xuất nội dung, quảng cáo, nhân sự, cũng như các công cụ đo lường phân tích.

Vai trò của chiến lược truyền thông

Chiến lược truyền thông giữ vai trò định hướng hoạt động giao tiếp giữa doanh nghiệp và công chúng. Một kế hoạch truyền thông hiệu quả giúp tổ chức truyền tải thông điệp nhất quán, xây dựng hình ảnh tích cực và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng, đối tác, xã hội.

Trước hết, chiến lược giúp xác định mục tiêu và đối tượng hướng đến, từ đó lựa chọn phương pháp và kênh truyền tải phù hợp. Đây là nền tảng để doanh nghiệp quản lý thông tin hiệu quả, đảm bảo thông điệp phục vụ đúng mục đích và giá trị cốt lõi.

Chiến lược truyền thông còn góp phần củng cố thương hiệu, định hình cách công chúng nhìn nhận về doanh nghiệp. Hình ảnh rõ ràng, nhất quán và đáng tin cậy giúp thương hiệu tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Bên cạnh đó, việc hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp chủ động xử lý khủng hoảng và quản trị danh tiếng. Khi có định hướng rõ ràng, tổ chức dễ dàng kiểm soát thông tin, phản ứng nhanh trước tình huống bất lợi, bảo vệ uy tín và lòng tin từ công chúng.

Chiến lược truyền thông tạo cơ sở đánh giá hiệu quả các hoạt động truyền thông. Thông qua đo lường và phân tích, doanh nghiệp có thể nhận diện điểm mạnh, điều chỉnh và tối ưu hiệu suất trong các chiến dịch tiếp theo.

Vai trò của chiến lược truyền thông

Các hình thức trong chiến lược truyền thông

Truyền thông trực tiếp

Truyền thông trực tiếp là hình thức doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng thông qua sự tương tác mặt đối mặt hoặc qua các kênh cá nhân. Các hoạt động phổ biến gồm tư vấn tại điểm bán, giới thiệu sản phẩm, hội chợ triển lãm hay chăm sóc khách hàng qua điện thoại. Hình thức này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và thuyết phục cao, giúp doanh nghiệp truyền tải thông tin một cách sinh động và chân thực.

Mặc dù cần nhiều thời gian và nguồn lực, truyền thông trực tiếp mang lại lợi thế lớn trong việc xây dựng niềm tin và mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng. Thông qua quá trình trao đổi, doanh nghiệp có thể hiểu rõ nhu cầu, thói quen và mong đợi của người tiêu dùng, từ đó điều chỉnh thông điệp và chiến lược phù hợp hơn.

Truyền thông gián tiếp

Truyền thông gián tiếp là phương thức lan tỏa thông điệp thông qua các kênh trung gian như báo chí, truyền hình, nền tảng số, mạng xã hội hoặc các ấn phẩm quảng cáo như tờ rơi, poster, banner. Hình thức này cho phép doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn, với chi phí tối ưu hơn so với việc giao tiếp trực tiếp.

Tuy nhiên, sự phổ biến của truyền thông gián tiếp khiến môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Để thu hút sự chú ý, doanh nghiệp cần đầu tư vào nội dung sáng tạo, hình ảnh chuyên nghiệp và chiến lược truyền tải phù hợp với từng nền tảng. Khi được triển khai hiệu quả, truyền thông gián tiếp không chỉ nâng cao độ nhận diện thương hiệu mà còn tạo ra sự gần gũi với khách hàng.

Các hình thức trong chiến lược truyền thông

Phân biệt chiến lược và kế hoạch truyền thông

Chiến lược truyền thông là nền tảng định hướng tổng thể cho mọi hoạt động truyền thông của doanh nghiệp. Nó thường được xây dựng bởi bộ phận hoạch định truyền thông hoặc giám đốc marketing. Đây là bản định hướng dài hạn, được hình thành dựa trên chiến lược kinh doanh tổng thể của tổ chức. Chiến lược truyền thông tập trung vào việc xác định mục tiêu cốt lõi, đối tượng công chúng mục tiêu, thông điệp chủ đạo và định vị hình ảnh thương hiệu trên thị trường. Nó đóng vai trò như “kim chỉ nam”, giúp doanh nghiệp duy trì sự thống nhất trong cách truyền tải giá trị và hình ảnh thương hiệu đến khách hàng.

Trong khi đó, kế hoạch truyền thông là bước triển khai cụ thể hóa chiến lược truyền thông thành các hoạt động thực tế. Kế hoạch này thường được xây dựng và quản lý bởi đội ngũ marketing hoặc truyền thông, với chu kỳ ngắn hơn như theo quý, theo chiến dịch hoặc theo năm. Kế hoạch truyền thông xác định rõ từng hạng mục như kênh truyền thông sẽ sử dụng, nội dung cần triển khai, lịch trình thực hiện, ngân sách phân bổ và các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs).

Nếu chiến lược truyền thông thể hiện tầm nhìn và định hướng dài hạn, giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi “Truyền thông để đạt điều gì?”, thì kế hoạch truyền thông lại trả lời câu hỏi “Làm thế nào để thực hiện?”. Cả hai yếu tố này cần được kết nối chặt chẽ. Chiến lược đóng vai trò dẫn đường, còn kế hoạch đảm bảo hành động nhất quán và hiệu quả, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu truyền thông một cách bền vững.

Phân biệt chiến lược và kế hoạch truyền thông

Quy trình xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả

Bước 1: Xác định nhóm khách hàng mục tiêu

Đây là nền tảng quan trọng cho toàn bộ chiến lược truyền thông. Doanh nghiệp cần xác định rõ ai là người mà mình muốn tác động và điều gì ảnh hưởng đến hành vi của họ. Việc phân khúc khách hàng có thể dựa trên các tiêu chí như nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập), tâm lý học (lối sống, giá trị, sở thích) hoặc hành vi (thói quen mua sắm, tần suất sử dụng sản phẩm).

Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên nghiên cứu insight của người tiêu dùng để tìm ra điều họ thực sự quan tâm. Khi hiểu rõ động cơ và nhu cầu của từng nhóm đối tượng, thông điệp truyền thông trong chiến lược truyền thông sẽ trở nên chính xác và có sức thuyết phục hơn.

Bước 2: Xác định mục tiêu truyền thông

Mục tiêu truyền thông là “kim chỉ nam” giúp toàn bộ chiến lược truyền thông đi đúng hướng. Tùy theo giai đoạn phát triển, doanh nghiệp có thể đặt ra các mục tiêu khác nhau như: tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, cải thiện hình ảnh, hoặc tạo dựng lòng tin với công chúng.

Để đảm bảo mục tiêu rõ ràng và khả thi, doanh nghiệp nên áp dụng nguyên tắc SMART, tức là:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng, dễ hiểu.
  • Measurable (Đo lường được): Có thể đánh giá bằng dữ liệu hoặc chỉ số.
  • Achievable (Khả thi): Phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện có.
  • Relevant (Liên quan): Gắn liền với chiến lược truyền thông tổng thể và định hướng kinh doanh.
  • Time-bound (Thời hạn cụ thể): Có mốc thời gian hoàn thành rõ ràng.

Ví dụ áp dụng nguyên tắc SMART trong chiến lược truyền thông:

Một thương hiệu cà phê Việt Nam đang mở rộng thị trường miền Bắc có thể đặt mục tiêu như sau:

  • Cụ thể (Specific): Tăng nhận biết thương hiệu tại Hà Nội và Hải Phòng.
  • Đo lường được (Measurable): Đạt 1 triệu lượt tiếp cận trên mạng xã hội và tăng 20% lượng khách hàng mới tại khu vực mục tiêu.
  • Khả thi (Achievable): Dựa trên ngân sách marketing hiện có và hệ thống cửa hàng đã mở.
  • Liên quan (Relevant): Phù hợp với kế hoạch mở rộng thị trường và chiến lược truyền thông quý IV của doanh nghiệp.
  • Thời hạn (Time-bound): Hoàn thành trong 3 tháng, từ tháng 10 đến tháng 12/2025.

Bước 3: Xây dựng thông điệp truyền thông

Thông điệp là phần cốt lõi quyết định chiến lược truyền thông có chạm được vào cảm xúc của khách hàng hay không. Một thông điệp hiệu quả cần ngắn gọn, dễ hiểu, mang ý nghĩa tích cực và phù hợp với giá trị của thương hiệu.

Doanh nghiệp nên đảm bảo thông điệp trả lời được 3 câu hỏi:

  • Khách hàng cần biết điều gì?
  • Vì sao thông tin này quan trọng với họ?
  • Họ cần làm gì sau khi tiếp nhận thông điệp?

Ngoài ra, việc duy trì tính nhất quán trong thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông (online và offline) giúp thương hiệu tạo dấu ấn bền vững và tránh gây nhiễu trong nhận thức của khách hàng.

Bước 4: Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp

Sau khi có thông điệp, doanh nghiệp cần chọn nơi để truyền tải nó, hay chính là các kênh truyền thông. Tùy theo đối tượng khách hàng, có thể chọn kênh trực tuyến như mạng xã hội, website, email marketing; hoặc truyền thống như truyền hình, radio, báo chí, biển quảng cáo,…

Việc kết hợp linh hoạt giữa các kênh giúp mở rộng độ phủ thông tin và tăng khả năng tiếp cận đúng đối tượng. Ngoài ra, cần đảm bảo nội dung trên các kênh được thống nhất về phong cách và thông điệp để giữ tính đồng bộ cho thương hiệu và nâng cao hiệu quả của chiến lược truyền thông tổng thể.

Bước 5: Lập kế hoạch và triển khai thực hiện

Ở bước này, doanh nghiệp cần chuyển chiến lược truyền thông thành hành động cụ thể. Kế hoạch phải bao gồm:

  • Lịch trình thực hiện: thời gian, giai đoạn, người phụ trách.
  • Ngân sách phân bổ: cho từng hoạt động, kênh truyền thông và nội dung sản xuất.
  • Nội dung và công cụ thực thi: bài đăng, video, quảng cáo, sự kiện, PR,…

Trong quá trình triển khai, cần thường xuyên theo dõi phản hồi từ thị trường để điều chỉnh linh hoạt, đảm bảo chiến dịch luôn phù hợp với bối cảnh và xu hướng truyền thông hiện đại.

Bước 6: Đo lường và đánh giá hiệu quả

Sau khi chiến dịch kết thúc, bước quan trọng cuối cùng là đánh giá kết quả chiến lược truyền thông. Doanh nghiệp có thể dựa vào các chỉ số như lượng người tiếp cận, tỷ lệ tương tác, số lượng đơn hàng, hoặc phản hồi của khách hàng để xem mục tiêu đặt ra ban đầu đã đạt được hay chưa.

Từ kết quả đó, doanh nghiệp rút kinh nghiệm, nhận diện điểm mạnh yếu để hoàn thiện và tối ưu chiến lược truyền thông cho các chiến dịch tiếp theo. Đây cũng là cơ sở giúp thương hiệu ngày càng chuyên nghiệp và định hướng rõ ràng hơn trong hoạt động truyền thông lâu dài.

Một số mô hình trong xây dựng chiến lược truyền thông

Mô hình AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)

Đây là mô hình truyền thông cơ bản được sử dụng rộng rãi trong marketing và quảng cáo. AIDA mô tả hành trình tâm lý của khách hàng từ khi họ nhận biết đến khi ra quyết định hành động.

  • Attention (Chú ý): Thu hút sự quan tâm của khách hàng thông qua hình ảnh, tiêu đề, hoặc nội dung nổi bật.
  • Interest (Quan tâm): Cung cấp thông tin hấp dẫn khiến khách hàng muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ.
  • Desire (Khao khát): Tạo cảm xúc và mong muốn sở hữu, sử dụng sản phẩm.
  • Action (Hành động): Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành vi mong muốn (mua hàng, đăng ký, liên hệ,…).

Ví dụ: Một thương hiệu mỹ phẩm có thể dùng video viral để thu hút sự chú ý (Attention), sau đó chia sẻ review thật từ người nổi tiếng (Interest), nhấn mạnh hiệu quả dưỡng da (Desire), và cuối cùng kêu gọi “Mua ngay – Giảm 30% trong hôm nay” (Action).

Mô hình AIDA

Mô hình PESO (Paid – Earned – Shared – Owned Media)

Mô hình PESO giúp doanh nghiệp lựa chọn và phối hợp các kênh truyền thông trong chiến lược tổng thể để đạt hiệu quả lan tỏa tối ưu.

  • Paid Media (Trả phí): Quảng cáo trên Google, Facebook, TVC, banner,… giúp mở rộng độ phủ nhanh chóng.
  • Earned Media (Lan truyền tự nhiên): Bài viết PR, báo chí, hoặc khách hàng tự chia sẻ về thương hiệu.
  • Shared Media (Chia sẻ cộng đồng): Nội dung được lan tỏa trên mạng xã hội, forum, KOLs.
  • Owned Media (Kênh sở hữu): Website, fanpage, blog, email. Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát nội dung trên các kênh này.

Mô hình PESO

Mô hình 5M (Mission – Money – Message – Media – Measurement)

Đây là mô hình do Philip Kotler đề xuất, được coi là khung chuẩn để xây dựng và kiểm soát chiến lược truyền thông marketing.

  • Mission (Mục tiêu): Xác định mục tiêu cụ thể của chiến dịch (nhận diện, doanh số, tương tác,…).
  • Money (Ngân sách): Tính toán chi phí cho từng hoạt động truyền thông.
  • Message (Thông điệp): Xây dựng nội dung chính cần truyền tải.
  • Media (Kênh truyền thông): Lựa chọn phương tiện phù hợp với đối tượng khách hàng.
  • Measurement (Đo lường): Theo dõi, đánh giá và tối ưu hiệu quả chiến dịch.

Ví dụ: Công ty bảo hiểm đặt “Mission” là tăng độ tin cậy thương hiệu, dùng “Message” nhấn mạnh sự an tâm khi tham gia bảo hiểm, chọn “Media” là TVC kết hợp Facebook Ads, và “Measurement” dựa trên số lượt đăng ký tư vấn.

Mô hình 5M (Mission - Money - Message - Media - Measurement)

Mô hình SOSTAC (Situation – Objectives – Strategy – Tactics – Action – Control)

Mô hình SOSTAC giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ quá trình lập kế hoạch truyền thông một cách có hệ thống.

  • Situation (Phân tích hiện trạng): Xem doanh nghiệp đang ở đâu, điểm mạnh – yếu – cơ hội – thách thức (SWOT).
  • Objectives (Mục tiêu): Xác định mục tiêu SMART rõ ràng.
  • Strategy (Chiến lược): Đề ra hướng đi tổng thể (định vị, thông điệp, tệp khách hàng).
  • Tactics (Chiến thuật): Xác định cụ thể kênh, nội dung, hoạt động truyền thông.
  • Action (Hành động): Phân công nhiệm vụ, lịch triển khai.
  • Control (Kiểm soát): Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục.

Ví dụ: Trường đại học ABC triển khai chiến dịch tuyển sinh online dùng SOSTAC để xác định mục tiêu tăng 30% đơn đăng ký, xây chiến lược tập trung TikTok & Facebook, triển khai chiến thuật bằng video ngắn, và kiểm soát qua các chỉ số CTR, lead,…

Mô hình SOSTAC

Ví dụ thực tế về chiến lược truyền thông thành công

Coca-Cola – Chiến lược truyền thông “Share a Coke”

Coca-Cola đã triển khai chiến dịch “Share a Coke” như một bước đột phá trong chiến lược truyền thông toàn cầu. Thay vì sử dụng logo quen thuộc, thương hiệu đã in tên riêng của khách hàng lên lon nước ngọt, tạo nên sự gắn kết cá nhân giữa người tiêu dùng và sản phẩm.

Ý tưởng đơn giản này nhanh chóng lan tỏa mạnh mẽ nhờ sự tham gia của cộng đồng mạng, khi mọi người chia sẻ hình ảnh lon Coca có tên của mình và người thân trên các nền tảng xã hội. Nhờ đó, Coca-Cola không chỉ tăng doanh số bán hàng mà còn khơi gợi cảm xúc tích cực, giúp thương hiệu trở nên gần gũi và giàu tính nhân văn hơn. Chiến dịch được xem là ví dụ tiêu biểu cho việc kết hợp hiệu quả giữa sáng tạo, cá nhân hóa và truyền thông lan tỏa.

Biti’s Hunter – Chiến lược truyền thông “Đi để trở về”

Biti’s Hunter đã gây tiếng vang lớn trong làng marketing Việt Nam với chiến dịch “Đi để trở về”, kết hợp cùng ca sĩ Soobin Hoàng Sơn. Thông qua âm nhạc và câu chuyện cảm xúc về hành trình trở về nhà dịp Tết, thương hiệu đã khéo léo gắn sản phẩm giày trẻ trung với tinh thần khám phá và giá trị gia đình.

MV “Đi để trở về” nhanh chóng trở thành hiện tượng mạng, thu hút hàng triệu lượt xem và giúp doanh số Biti’s Hunter tăng gấp nhiều lần. Chiến dịch không chỉ hồi sinh hình ảnh thương hiệu lâu đời mà còn khẳng định khả năng sáng tạo và am hiểu tâm lý giới trẻ của Biti’s trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

P&G – Chiến lược truyền thông “Thank You, Mom”

Trong Thế vận hội Olympic 2012, P&G đã ra mắt chiến dịch “Thank You, Mom” như một lời tri ân đầy cảm xúc dành cho những người mẹ trên khắp thế giới. Hình ảnh người mẹ luôn âm thầm đứng phía sau, tiếp sức cho con trên hành trình theo đuổi ước mơ được khắc họa rõ nét qua loạt phim ngắn và các hoạt động truyền thông đồng bộ.

Sự chân thành và gần gũi trong thông điệp đã giúp chiến dịch lan tỏa mạnh mẽ, tạo sự đồng cảm sâu sắc với hàng triệu khán giả toàn cầu. Nhờ đó, P&G củng cố vị thế thương hiệu nhân văn, gắn liền với những giá trị gia đình và tình cảm thiêng liêng giữa mẹ và con.

Lời kết

Một chiến lược truyền thông được xây dựng bài bản và sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp đúng người, đúng thời điểm. Trong đó, việc xác định rõ mục tiêu, thông điệp và quy trình thực hiện là nền tảng để mọi hoạt động truyền thông diễn ra thống nhất và hiệu quả. Dù quy mô dự án lớn hay nhỏ, sự chuẩn bị kỹ lưỡng luôn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được kết quả truyền thông tốt nhất.

LIÊN HỆ NGAY VỚI VIMCS
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ PHƯƠNG ÁN TRIỂN KHAI TỐT NHẤT

HOTLINE: 028 668 35079

Hoặc bạn có thể điền thông tin vào form dưới đây để được hỗ trợ