Marketing Mix (hay còn gọi là Marketing hỗn hợp) là một mô hình nền tảng trong marketing, dùng để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả. Mô hình này mô tả tập hợp các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và điều chỉnh để ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.
Có 4 thành phần chính trong Marketing mix 4P: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối) và Promotions (xúc tiến thương mại hoặc hỗ trợ bán hàng). Ngày nay Marketing hỗn hợp còn xuất hiện thêm các chiến lược 7P, hoặc kết hợp giữa 4P và 4C.
Marketing Mix là gì?

Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) là một khái niệm trong lĩnh vực Marketing, đồng thời được biết đến qua chiến lược 4P. Đây là tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng nhằm đạt được trọng tâm tiếp thị trong thị trường mục tiêu.
Khái niệm 4P đã trở thành nền tảng trong lĩnh vực tiếp thị. Nó được đưa vào hầu hết giáo trình marketing tại các trường đại học và khóa đào tạo chuyên môn. Dù thị trường không ngừng thay đổi dưới tác động của công nghệ và hành vi tiêu dùng, 4P vẫn là cơ sở tư duy để xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả.
Vai trò của Marketing Mix

Marketing Mix là nền tảng để doanh nghiệp định hướng, xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện. Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố 4P (hoặc 7P với ngành dịch vụ), doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống tiếp thị đồng bộ, linh hoạt và có khả năng tạo ảnh hưởng sâu rộng đến hành vi người tiêu dùng.
Hiểu sâu và thích ứng linh hoạt với nhu cầu thị trường
Nhờ vào Marketing hỗn hợp, doanh nghiệp tiếp cận khách hàng qua chiều sâu hành vi, động cơ mua sắm. Phân tích thông qua nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu hành vi và phản hồi thực tế. Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định rõ nhu cầu tiềm ẩn và mong đợi chưa được đáp ứng từ khách hàng mục tiêu. Các quyết định về phát triển sản phẩm, điều chỉnh hoặc cải tiến dịch vụ có cơ sở thực tiễn hơn, thay vì chỉ dựa vào giả định.
Mặt khác, yếu tố “Giá” phản ánh nhiều hơn một phép tính giữa chi phí sản xuất và lợi nhuận kỳ vọng. Giá cả giúp doanh nghiệp xác lập vị thế sản phẩm trong tâm trí khách hàng. Ví dụ, một mức giá cao có thể gợi liên tưởng đến sự sang trọng, đẳng cấp hoặc độ hiếm có. Trong khi mức giá phổ thông lại mang đến cảm giác thân thiện, dễ tiếp cận, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng.
Định vị thương hiệu chiến lược so với đối thủ cạnh tranh
Marketing Mix giữ vai trò then chốt trong việc xác lập vị thế cạnh tranh vững chắc cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông qua sự phối hợp có chiến lược giữa các yếu tố trong mô hình, doanh nghiệp có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu rõ nét, khác biệt và khó bị sao chép.
Việc tập trung phát triển sản phẩm với thiết kế đặc trưng, trải nghiệm người dùng vượt trội hoặc tích hợp công nghệ tiên tiến có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh hữu hình. Song song đó, các chiến lược phân phối (lựa chọn kênh bán hàng, mô hình phân phối độc quyền,…) cũng góp phần củng cố định vị thương hiệu và nâng cao tính nhận diện.
Yếu tố truyền thông (Promotion) đóng vai trò khuếch đại thông điệp thương hiệu. Các chiến dịch cần vượt ra ngoài việc liệt kê tính năng sản phẩm. Thay vào đó tập trung vào storytelling, làm nổi bật giá trị cốt lõi và tạo kết nối cảm xúc với khách hàng mục tiêu.
Tạo dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn
Marketing Mix, khi được triển khai linh hoạt và đồng bộ, sẽ trở thành đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp không cần sở hữu sản phẩm tối ưu nhất trên thị trường. Nhưng có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách tối ưu từng yếu tố trong mô hình tiếp thị.
Chẳng hạn, một thương hiệu mỹ phẩm nội địa hướng đến phân khúc khách hàng yêu thích sản phẩm thuần chay có thể phát triển dòng sản phẩm với thiết kế tối giản, bao bì thân thiện môi trường. Sản phẩm được định giá ở mức trung bình, cao cấp để tiếp cận đối tượng khách hàng khá giả. Kênh phân phối tập trung vào thương mại điện tử nhằm giảm chi phí mặt bằng và tiếp cận được người mua ở nhiều nơi
Tối ưu hiệu suất kinh doanh – lợi nhuận
Cuối cùng, mục tiêu cốt lõi của Marketing Mix là gia tăng doanh số và tối ưu lợi nhuận một cách bền vững. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần thấu hiểu chân dung khách hàng mục tiêu. Từ đó, cung cấp cho họ trải nghiệm mua hàng phù hợp – bao gồm sản phẩm, mức giá, kênh phân phối và thông điệp truyền thông.
Khi các yếu tố này được điều chỉnh đúng hướng, tỷ lệ chuyển đổi sẽ cải thiện đáng kể. Đồng thời, mức độ trung thành của khách hàng cũng được nâng cao theo thời gian.
Việc duy trì hệ thống phân phối hiệu quả và định giá hợp lý đóng vai trò then chốt. Kết hợp với các chương trình khuyến mãi đúng thời điểm, doanh nghiệp có thể mở rộng thị phần nhanh chóng. Đồng thời, tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
Tất cả những điều đó chỉ đạt được khi các yếu tố trong Marketing Mix được triển khai đồng bộ. Chúng cần vận hành như một chiến lược tổng thể, không phải là những hoạt động rời rạc thiếu liên kết.
Các chiến lược Marketing Mix
Marketing Mix 4P

Thuật ngữ “Marketing Mix” lần đầu tiên được đề cập vào năm 1953 bởi Neil Borden. Ông đã phát triển ý tưởng từ mô hình “công thức marketing” của James Culliton và đưa ra khái niệm về một “hỗn hợp các yếu tố tiếp thị” mà nhà tiếp thị có thể sử dụng để tác động đến nhu cầu của thị trường. Từ đó, ông chính thức đặt tên cho khái niệm này là Marketing Mix.
Vào năm 1960, E. Jerome McCarthy, một học giả và nhà tiếp thị uy tín, đã đề xuất hệ thống hóa Marketing Mix thành 4P: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối) và Promotion (Xúc tiến). Mô hình này đơn giản hóa cách tiếp cận marketing, tạo nền tảng để doanh nghiệp hoạch định và triển khai chiến lược hiệu quả hơn.
Product (Sản phẩm)
Product trong Marketing Mix đại diện cho một mặt hàng, dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng. Trước khi triển khai Marketing cho sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp trước hết cần tạo được điểm khác biệt cho sản phẩm / dịch vụ đó so với những sản phẩm / dịch vụ khác trên thị trường.
Trọng tâm của chiến lược sản phẩm nằm ở việc trả lời được câu hỏi: Sản phẩm này giải quyết vấn đề gì cho khách hàng? Và từ đó, toàn bộ hành trình phát triển sản phẩm cần xoay quanh trải nghiệm, mục đích sử dụng và kỳ vọng của người tiêu dùng.
Có một chiến lược được nhiều người sử dụng đó “Product-led Marketing” – tiếp thị lấy sản phẩm làm trung tâm. Chiến lược này đặt chất lượng, tính năng nổi bật, thiết kế, tính tiện dụng và cả bao bì sản phẩm lên hàng đầu, từ đó tạo nền tảng cho truyền thông và bán hàng hiệu quả.
Bên cạnh đó, sản phẩm nào cũng có chu kỳ sống (Product Life Cycle), bao gồm 4 giai đoạn:
- Ra mắt (Introduction)
- Tăng trưởng (Growth)
- Bão hòa (Maturity)
- Suy thoái (Decline)
Mỗi giai đoạn đòi hỏi chiến lược khác nhau về sản xuất, định vị, truyền thông và tối ưu hóa giá trị sản phẩm. Để quản trị tốt vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi then chốt như:
- Giá trị cốt lõi mà khách hàng kỳ vọng là gì?
- Mục đích sử dụng chính của sản phẩm là gì?
- Tính năng nào là thiết yếu, tính năng nào đang thừa?
- Lợi thế cạnh tranh hiện tại có bền vững không?
- Sản phẩm có phù hợp với nhu cầu của phân khúc mục tiêu?
- Bao bì, nhãn hiệu, hình ảnh sản phẩm có truyền tải đúng tinh thần thương hiệu không?
Price (Giá cả)
Price trong Marketing Mix là giá bán, chi phí khách hàng bỏ ra để đối lấy sản phẩm/ dịch vụ của nhà cung cấp. Giá bán được tính toán dựa vào các yếu tố như thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận diện thương hiệu và giá trị mà khách hàng cảm nhận về sản phẩm/ dịch vụ đó.
Các mô hình định giá khác nhau sẽ tác động đáng kể đến độ thành công của sản phẩm. Ví dụ, nếu đặt giá quá thấp, nhà cung cấp cần phải tăng số lượng bán để có lợi nhuận. Nếu giá quá cao, khách hàng sẽ cân nhắc các sản phẩm tương tự với giá tốt hơn. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc xác định giá trị sản phẩm đó trên thị trường.
Để đưa ra quyết định giá hiệu quả, doanh nghiệp cần thấu hiểu rõ chân dung khách hàng mục tiêu và khả năng chi trả thực tế của họ. Một số câu hỏi quan trọng cần đặt ra trong quá trình phân tích giá:
- Cơ sở nào để doanh nghiệp xác định mức giá hiện tại?
- Giá bán có thực sự phù hợp với hành vi và tâm lý tiêu dùng của thị trường mục tiêu?
- Mức giá có phản ánh đúng giá trị thực sự và giá trị cảm nhận của sản phẩm không?
- Giá bán hiện tại có hỗ trợ đạt được các mục tiêu kinh doanh dài hạn?
- Đối thủ đang định giá sản phẩm tương tự ở mức nào?
- Khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả trong khoảng giá nào?
- Mức giá nào khiến họ cảm thấy “đắt không xứng đáng”? Mức giá nào khiến họ nghi ngờ về chất lượng?
Tùy vào mục tiêu chiến lược và phân khúc sản phẩm, doanh nghiệp có thể lựa chọn các phương pháp định giá phổ biến như:
- Giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing): định giá thấp ban đầu để nhanh chóng chiếm thị phần.
- Giá hớt váng (Skimming Pricing): định giá cao khi ra mắt để tối ưu lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao.
- Giá theo dòng sản phẩm (Product Line Pricing): định giá phân tầng cho các phiên bản sản phẩm khác nhau.
- Giá theo tâm lý (Psychological Pricing): áp dụng mức giá tác động đến cảm nhận của người tiêu dùng (ví dụ: 99.000đ thay vì 100.000đ).
- Giá combo/đóng gói (Bundle Pricing): kết hợp nhiều sản phẩm với mức giá ưu đãi.
- Giá cạnh tranh (Competitive Pricing): điều chỉnh giá dựa trên mức trung bình của thị trường.
- Giá khuyến mãi (Promotional Pricing): giảm giá trong thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số nhanh.
- Giá phân khúc (Segmented Pricing): định giá khác nhau cho từng nhóm khách hàng, thời điểm hoặc khu vực.
- Giá theo địa lý (Geographical Pricing): áp dụng mức giá tùy theo vùng miền hoặc quốc gia.
- Giá động (Dynamic Pricing): thay đổi theo thời gian thực dựa trên cung cầu thị trường hoặc hành vi người tiêu dùng.
Place (Phân phối)
Place trong Marketing Mix là yếu tố thể hiện cách doanh nghiệp tổ chức, vận hành hệ thống phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Việc sản phẩm có hiện diện đúng thời điểm, đúng địa điểm sẽ ảnh hưởng đến đến khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu. Mỗi mô hình phân phối cần chiến lược phù hợp với thị trường mục tiêu và đặc điểm sản phẩm.
Doanh nghiệp cần xác định kênh phân phối dựa trên những câu hỏi như:
- Khách hàng mục tiêu thường tìm mua sản phẩm ở đâu?
- Doanh nghiệp cần bao phủ thị trường rộng đến mức nào?
- Kênh phân phối hiện tại có đảm bảo tốc độ và hiệu quả không?
- Có kiểm soát được cách sản phẩm được trưng bày, quảng bá và bán ra thị trường không?
- Mức chi phí vận hành kênh phân phối có tối ưu theo từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp không?
Các chiến lược phân phối hiện nay bao gồm:
- Chiến lược phân phối đại trà
- Chiến lược phân phối độc quyền
- Chiến lược phân phối chuyên sâu
- Chiến lược phân phối chọn lọc
- Nhượng quyền
Tùy theo mục tiêu kinh doanh và năng lực vận hành, doanh nghiệp có thể lựa chọn các mô hình phân phối như:
- Phân phối trực tiếp: Bán hàng qua cửa hàng chính hãng, website, mạng xã hội hoặc đội ngũ bán hàng nội bộ.
- Phân phối gián tiếp: Sử dụng đại lý, nhà bán lẻ, nhà phân phối, sàn thương mại điện tử để tiếp cận thị trường rộng hơn.
- Phân phối đa kênh (Omnichannel): Kết hợp linh hoạt nhiều hình thức để tối ưu hành trình mua hàng. Ví dụ mua online – nhận tại cửa hàng, đổi trả linh hoạt giữa các kênh.
Promotion (Xúc tiến)
Promotion trong Marketing Mix là toàn bộ hoạt động truyền thông nhằm giới thiệu sản phẩm và thúc đẩy hành vi mua hàng. Đây là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, giúp thương hiệu truyền tải thông điệp, xây dựng nhận thức và tạo ra hành động cụ thể từ người tiêu dùng.
Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định đúng đối tượng mục tiêu, lựa chọn thông điệp và kênh truyền thông phù hợp. Mỗi kênh đều có vai trò khác nhau trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng.
Các công cụ xúc tiến phổ biến bao gồm:
- Quảng cáo (Advertising): TV, báo chí, digital, mạng xã hội.
- Khuyến mãi (Sales Promotion): Giảm giá, tặng quà, ưu đãi giới hạn.
- Quan hệ công chúng (PR): Truyền thông báo chí, sự kiện, CSR.
- Bán hàng cá nhân (Personal Selling): Tiếp cận qua đội ngũ bán hàng, tư vấn viên.
- Marketing trực tiếp (Direct Marketing): Email, tin nhắn, gọi điện.
Chiến lược Promotion cần phù hợp với định vị thương hiệu, mục tiêu marketing và đặc điểm sản phẩm. Trong thời đại số, sự kết hợp giữa kênh Marketing truyền thống và digital đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp không chỉ cần “”nói ra thị trường”, mà còn phải “tương tác với khách hàng” đúng thời điểm, đúng kênh và đúng thông điệp.
Marketing Mix 7P

Marketing Mix 7P là phiên bản mở rộng của mô hình 4P truyền thống, được phát triển để đáp ứng nhu cầu tiếp thị trong lĩnh vực dịch vụ. Năm 1982, hai nhà nghiên cứu Bernard Booms và Mary Bitner đã bổ sung thêm ba yếu tố: Con người, Quy trình và Bằng chứng hữu hình.
Sự mở rộng này giúp mô hình phản ánh tốt hơn trải nghiệm khách hàng trong các ngành dịch vụ, nơi yếu tố con người và quy trình tương tác đóng vai trò then chốt. Dù áp dụng cho sản phẩm hay dịch vụ, mô hình 7P đều nhằm mục tiêu phân tích cách các yếu tố tiếp thị ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
People (Con người)
Yếu tố Con người đề cập đến tất cả những ai tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nhân viên, đội ngũ bán hàng, nhân sự chăm sóc khách hàng và cả khách hàng. Trong marketing dịch vụ, con người là nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm tiêu dùng.
Thái độ, kỹ năng và sự chuyên nghiệp của nhân viên có thể tạo ra khác biệt lớn trong cảm nhận của khách hàng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo, xây dựng văn hóa dịch vụ và quản lý hiệu suất để đảm bảo đội ngũ luôn mang lại giá trị tích cực và nhất quán trong mọi điểm chạm với khách hàng.
Process (Quy trình)
Quy trình là cách doanh nghiệp vận hành để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Mỗi bước trong quy trình, từ tìm kiếm, đặt hàng đến thanh toán đều ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Nếu quy trình rõ ràng, dễ hiểu và nhanh chóng, khách hàng sẽ hài lòng và sẵn sàng quay lại. Ngược lại, nếu thao tác quá rườm rà hoặc gây khó khăn, sẽ làm giảm sự hứng thú mua hàng của khách hàng.
Doanh nghiệp có thể chọn cách chuẩn hóa quy trình cho sản phẩm đại trà hoặc cá nhân hóa theo từng nhóm khách hàng. Dù lựa chọn nào, thông điệp tiếp thị và công cụ hỗ trợ cũng cần điều chỉnh cho phù hợp. Trong Marketing online, quy trình này càng phải đơn giản và mượt mà. Tìm sản phẩm dễ, thanh toán nhanh là yếu tố then chốt để giữ chân người dùng.
Physical Evidence – Bằng chứng hữu hình
Bằng chứng hữu hình là tất cả các yếu tố mà khách hàng có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận được trong quá trình sử dụng dịch vụ. Đây là những dấu hiệu giúp khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ vốn vô hình. Chẳng hạn như không gian, đồng phục nhân viên, bao bì, thiết kế ấn phẩm, tài liệu hướng dẫn hoặc website.
Doanh nghiệp cần đảm bảo tính nhất quán, thẩm mỹ và chuyên nghiệp trong mọi chi tiết hữu hình có liên quan. Những yếu tố này không chỉ góp phần tạo dựng niềm tin, mà còn củng cố hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Marketing Mix 4C

Marketing Mix 4C là mô hình tiếp thị do Robert F. Lauterborn đề xuất vào năm 1990. Khác với 4P truyền thống tập trung vào góc nhìn của doanh nghiệp, 4C định hướng toàn diện theo nhu cầu và trải nghiệm của khách hàng. Yếu tố của 4C bao gồm: Giải pháp cho khách hàng, Chi phí của khách hàng, Sự thuận tiện và Truyền thông hai chiều.
Customer Solution (Giải pháp cho khách hàng)
Thay vì chỉ bán sản phẩm, doanh nghiệp cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề cho khách hàng. Điều này đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn và bối cảnh sử dụng sản phẩm. Một giải pháp phù hợp không chỉ đáp ứng chức năng mà còn mang lại giá trị cảm xúc hoặc tiện ích vượt mong đợi.
Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường thường xuyên, theo dõi phản hồi và thích ứng nhanh với sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng.
Customer Cost (Chi phí của khách hàng)
Khách hàng không chỉ trả tiền. Họ còn đánh đổi thời gian, công sức, rủi ro và cả cơ hội. Yếu tố này nhấn mạnh rằng “giá cả” không đủ để định nghĩa giá trị. Doanh nghiệp cần tính đến toàn bộ chi phí khách hàng phải gánh chịu trong quá trình ra quyết định và sử dụng sản phẩm.
Giảm thiểu chi phí ẩn, đơn giản hóa quy trình mua hàng, minh bạch thông tin là cách tạo ra cảm nhận “giá trị cao” trong tâm trí người tiêu dùng.
Convenience (Sự thuận tiện)
Communication trong 4C là quá trình trao đổi hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp cần truyền đạt thông tin rõ ràng và lắng nghe phản hồi từ người tiêu dùng.
Thay vì quảng bá một chiều, doanh nghiệp nên ưu tiên tương tác qua các kênh như mạng xã hội, email, hotline, sự kiện hoặc nhân viên bán hàng. Mục tiêu là duy trì kết nối, xây dựng sự tin tưởng và giữ chân khách hàng lâu dài. Giao tiếp hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng hơn và nâng cao giá trị thương hiệu.
Ví dụ về triển khai Marketing mix thành công
Vinamilk

Sản phẩm (Product):
Vinamilk xây dựng danh mục sản phẩm đa dạng, từ sữa tươi, sữa chua đến sữa bột và đồ uống dinh dưỡng. Doanh nghiệp chú trọng cải tiến công nghệ sản xuất và đạt chuẩn quốc tế về chất lượng. Nguồn nguyên liệu được kiểm soát chặt chẽ từ trang trại đến bàn ăn, tạo niềm tin vững chắc nơi người tiêu dùng.
Giá cả (Price):
Chiến lược giá của Vinamilk linh hoạt, phục vụ nhiều nhóm khách hàng từ phổ thông đến cao cấp. Thay vì cạnh tranh giá thấp, thương hiệu tập trung cân bằng giữa giá cả và giá trị cảm nhận để duy trì vị thế dẫn đầu.
Xúc tiến (Promotion):
Vinamilk triển khai các chiến dịch truyền thông quy mô lớn, nhất quán về thông điệp “dinh dưỡng cho mọi nhà”. Quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội và các chương trình tài trợ giúp thương hiệu giữ vững độ phủ và gắn kết cảm xúc với cộng đồng.
Phân phối (Place):
Mạng lưới phân phối phủ rộng toàn quốc, từ siêu thị, tạp hóa đến thương mại điện tử. Vinamilk còn mở rộng xuất khẩu sang nhiều quốc gia châu Á, châu Phi và Trung Đông. Hệ thống logistics được đầu tư bài bản, đảm bảo sản phẩm tươi mới đến tay người tiêu dùng.
Highlands Coffee

Product (Sản phẩm):
Highlands kết hợp giữa cà phê truyền thống Việt Nam (phin) với các dòng thức uống hiện đại như trà sen vàng, freeze… Thực đơn đa dạng, hướng đến sự tiện dụng nhưng vẫn giữ bản sắc cà phê Việt.
Price (Giá):
Định giá ở mức trung cấp, phù hợp với nhóm khách văn phòng, sinh viên và người trẻ đô thị. So với các thương hiệu quốc tế như Starbucks, Highlands có lợi thế cạnh tranh về giá nhưng vẫn duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
Promotion (Xúc tiến):
Không phụ thuộc vào TVC hay KOL, Highlands xây dựng nhận diện thương hiệu thông qua trải nghiệm cửa hàng, đồng phục nhân viên và không gian đồng nhất. Các chương trình khuyến mãi thường được đẩy mạnh qua app và social media.
Place (Phân phối):
Hệ thống cửa hàng phủ khắp các thành phố lớn, tập trung tại vị trí trung tâm, TTTM, khu dân cư đông đúc. Ngoài ra, Highlands phát triển mạnh kênh giao hàng online thông qua GrabFood, ShopeeFood…
Muốn tiếp cận khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tiếp thị rõ ràng. Marketing Mix là công cụ hữu ích để làm điều đó. Dù bạn chọn mô hình 4P, 7P hay 4C, hãy bắt đầu từ những câu hỏi cốt lõi: khách hàng là ai, họ cần gì, làm sao để tiếp cận họ?
Quan trọng nhất là nắm vững kiến thức nền tảng. Khi hiểu rõ các yếu tố trong Marketing Mix, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh kế hoạch theo từng giai đoạn thị trường. Đồng thời cũng linh hoạt hơn khi đối mặt với công nghệ mới hay thay đổi trong hành vi tiêu dùng.

LIÊN HỆ NGAY VỚI VIMCS
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ PHƯƠNG ÁN TRIỂN KHAI TỐT NHẤT
HOTLINE: 028 668 35079
Hoặc bạn có thể điền thông tin vào form dưới đây để được hỗ trợ