Trong bối cảnh kinh tế ngày càng năng động và cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp không chỉ cần sản phẩm tốt mà còn phải có chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả. Marketing ra đời như một công cụ thiết yếu giúp thương hiệu tạo dựng vị thế, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Vậy Marketing là gì? Tại sao nó lại giữ vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp? Hãy cùng VIMCS khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Marketing là gì?

Marketing là gì? Marketing có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nhưng về bản chất, đây là quá trình và tập hợp các hoạt động nhằm tiếp thị, quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng của doanh nghiệp đến khách hàng. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là thu hút sự chú ý, gia tăng nhận thức, khơi gợi nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng hay sử dụng dịch vụ.

Marketing bao gồm nhiều hoạt động chiến lược như nghiên cứu thị trường, quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng, xây dựng thương hiệu và phân phối sản phẩm. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định và đáp ứng nhu cầu khách hàng, tối ưu lợi nhuận và duy trì mối quan hệ bền vững với thị trường mục tiêu.

Một chiến lược Marketing hiệu quả thường bắt đầu từ việc phân tích thị trường, xác định đối tượng khách hàng tiềm năng, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, xây dựng thông điệp và hình ảnh thương hiệu. Tiếp đó, doanh nghiệp lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, triển khai các chiến dịch và đo lường kết quả để tối ưu hiệu quả.

Ngày nay, Marketing không chỉ là một bộ phận hỗ trợ mà đã trở thành yếu tố then chốt quyết định thành công. Nó giúp doanh nghiệp tạo dựng vị thế trên thị trường, xây dựng hình ảnh thương hiệu và kết nối bền chặt với khách hàng.

Marketing là gì
Marketing bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, định giá, xây dựng thương hiệu, quảng cáo và truyền thông, phân phối, và quản lý quan hệ khách hàng

Ngành Marketing là gì?

Marketing hiện nay được xem là một trong những lĩnh vực đào tạo trọng điểm tại các trường Đại học và Cao đẳng. Ngành học này trang bị cho sinh viên nền tảng kiến thức toàn diện và gắn liền với thực tiễn. Mục tiêu là giúp người học nắm vững các khái niệm cốt lõi, công cụ phân tích và phương pháp triển khai chiến lược. Nội dung bao gồm từ nghiên cứu thị trường, hoạch định kế hoạch, đến thực thi và đánh giá hiệu quả các hoạt động tiếp thị.

Trong ngành Marketing, nội dung đào tạo và ứng dụng trải rộng trên nhiều mảng:

  • Nghiên cứu thị trường (Market Research): Thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng tiêu dùng nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược.
  • Phân tích hành vi khách hàng (Consumer Behavior): Khám phá nhu cầu, động cơ và hành trình mua hàng để thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
  • Quản trị sản phẩm (Product Management): Phát triển, định vị và cải tiến sản phẩm nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh và giá trị cung ứng.
  • Xây dựng thương hiệu (Branding): Tạo dựng bản sắc, giá trị cốt lõi và hình ảnh thương hiệu bền vững trong tâm trí khách hàng.
  • Truyền thông Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC): Lập kế hoạch và triển khai quảng cáo, PR, digital marketing, social media nhằm truyền tải thông điệp đồng bộ và tối ưu hiệu quả.
  • Kênh phân phối và bán hàng (Distribution & Sales): Thiết kế hệ thống phân phối, quản lý kênh bán hàng để đưa sản phẩm/dịch vụ tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu.
  • Chăm sóc khách hàng (Customer Relationship Management – CRM): Duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng thông qua dịch vụ hậu mãi, xử lý khiếu nại và xây dựng lòng trung thành.
Ngành Marketing là gì
Ngành Marketing được phân chia thành nhiều chuyên ngành như Digital Marketing, Quản trị Marketing, Quan hệ công chúng (PR), Nghiên cứu thị trường, và Truyền thông Marketing,…

Vai trò của Marketing đối với doanh nghiệp

Cung cấp thông tin hữu ích, giá trị cho khách hàng

Trong Marketing, việc am hiểu sản phẩm/dịch vụ là yêu cầu bắt buộc. Người làm tiếp thị cần nắm rõ điểm khác biệt (USP), lợi ích và giá trị mang lại cho khách hàng. Đồng thời, phân tích nhân khẩu học và xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp xác định đúng nhu cầu và hành vi tiêu dùng. Nội dung truyền thông nên tập trung vào lợi ích thực tiễn, mức giá hợp lý và các chương trình khuyến mại. Khi thông tin được truyền đạt rõ ràng và nhất quán, Marketing sẽ thúc đẩy quyết định mua hàng, đồng thời nâng cao niềm tin thương hiệu và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Tạo lợi thế cạnh tranh

Digital Marketing mang lại cho doanh nghiệp khả năng tiếp cận khách hàng với chi phí hợp lý. Doanh nghiệp có thể tận dụng các kênh trực tuyến như mạng xã hội, website hay quảng cáo để kết nối và tương tác với khách hàng. Việc phản hồi nhanh chóng giúp nâng cao trải nghiệm và củng cố niềm tin của người tiêu dùng.

Song song đó, dữ liệu thu thập từ các chiến dịch được phân tích để đánh giá hiệu quả thực tế. Những báo cáo này là cơ sở quan trọng để marketer điều chỉnh và tối ưu chiến lược. Nhờ vậy, doanh nghiệp vừa tiết kiệm nguồn lực vừa tạo được lợi thế cạnh tranh lâu dài trên thị trường.

Duy trì và phát triển quan hệ khách hàng

Trong Marketing hiện đại, việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng là yếu tố quan trọng để tạo giá trị lâu dài. Doanh nghiệp có thể tận dụng nhiều kênh như email, mạng xã hội, website hay tổng đài để tương tác và phản hồi kịp thời. Cách làm này giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và tin tưởng hơn vào thương hiệu.

Ngoài ra, các hoạt động như viết blog, làm video hướng dẫn hay chia sẻ nội dung hữu ích giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, dịch vụ. Khi được triển khai đúng cách, doanh nghiệp vừa gia tăng sự gắn kết, vừa mở rộng tệp khách hàng tiềm năng.

Thúc đẩy tiêu thụ và tăng trưởng doanh thu

Marketing là công cụ kích thích nhu cầu và khơi gợi sự quan tâm của khách hàng. Bằng việc triển khai các chiến dịch truyền thông, khuyến mãi hoặc định vị sản phẩm phù hợp, doanh nghiệp có thể tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng. Khi hoạt động Marketing được thực hiện hiệu quả, doanh số bán hàng và lợi nhuận sẽ tăng trưởng rõ rệt, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh ngắn hạn lẫn dài hạn.

Xây dựng và quản trị thương hiệu

Một trong những giá trị lâu dài nhất mà Marketing mang lại chính là xây dựng thương hiệu. Thông qua định vị (positioning), phát triển bản sắc (brand identity) và duy trì thông điệp nhất quán, Marketing giúp thương hiệu khẳng định sự khác biệt và tạo niềm tin trong tâm trí khách hàng. Thương hiệu mạnh không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trước đối thủ.

Hỗ trợ ra quyết định quản trị

Dữ liệu từ các hoạt động Marketing, như nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng hay phân tích hành vi tiêu dùng, là cơ sở quan trọng cho các quyết định chiến lược. Nhà quản trị có thể dựa vào đó để lựa chọn phát triển sản phẩm mới, điều chỉnh giá hoặc phân phối kênh bán hàng. Marketing cũng cung cấp căn cứ để thiết lập ngân sách truyền thông. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể quản trị dự án hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro.

Các loại hình Marketing hiện nay

Marketing truyền thống

Loại hình Marketing truyền thống
Loại hình Marketing truyền thống

Print marketing

Print Marketing là các hoạt động tiếp thị qua ấn phẩm in ấn như tờ rơi, brochure, báo và tạp chí. Tờ rơi, brochure giúp giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình khuyến mãi và thường được phát trực tiếp đến khách hàng hoặc tại sự kiện. Trong khi đó, quảng cáo trên báo, tạp chí cho phép doanh nghiệp tiếp cận rộng rãi hơn, gia tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.

Print Marketing là gì

Biển quảng cáo ngoài trời (Billboards)

Biển quảng cáo thường được đặt dọc theo các tuyến đường cao tốc hoặc trục đường chính. Chúng hiển thị hình ảnh và thông điệp ngắn gọn để tạo ấn tượng nhanh và dễ nhớ cho người đi đường. Một biển quảng cáo sáng tạo sẽ giúp thương hiệu dễ dàng được nhận diện và ghi nhớ. Đây là hình thức tiếp cận lượng khán giả rộng, phù hợp với mục tiêu gia tăng độ phủ thương hiệu ở phạm vi địa phương hoặc toàn quốc.

Billboard (biển quảng cáo ngoài trời) là gì

Thư trực tiếp (Direct Mail)

Direct Mail là hình thức gửi các tài liệu in ấn như thư mời, bưu thiếp hay catalogue đến địa chỉ của khách hàng tiềm năng trong khu vực mục tiêu. Doanh nghiệp có thể gửi thư đến những người đã bày tỏ sự quan tâm hoặc đến cộng đồng dân cư gần doanh nghiệp. Hình thức này giúp nâng cao mức độ nhận biết và cho khách hàng thấy sự tiện lợi trong việc tiếp cận sản phẩm/dịch vụ.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận hoặc gây quỹ sử dụng Direct Mail như một công cụ tiếp thị cảm xúc, ví dụ gửi thư để giới thiệu tổ chức và lý do hoạt động. Cách tiếp cận này giúp tạo dựng mối liên kết cá nhân giữa người nhận và tổ chức.

Thư trực tiếp (direct mail) là gì

Marketing sự kiện (Event Marketing)

Marketing sự kiện là việc tạo các tài liệu quảng bá và trưng bày tại những sự kiện ngành nghề như hội thảo, triển lãm hay hội nghị. Doanh nghiệp có thể dựng gian hàng, treo banner hoặc bảng hiệu để thu hút sự chú ý và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ. Ngoài ra, việc tham gia tài trợ tại các sự kiện địa phương như hội chợ, lễ hội cũng giúp tăng sự chú ý và độ nhận diện thương hiệu.

Event marketing là gì

Quảng bá qua phát thanh truyền hình (Broadcasting)

Quảng cáo trên radio và tivi cũng là cách xây dựng độ phủ thương hiệu tại địa phương hoặc quốc gia khá hiệu quả. Những mẫu quảng cáo sáng tạo giúp khán giả hiểu thêm về thương hiệu và sản phẩm. Khi tiếp xúc với những quảng cáo này, người nghe và người xem có thể bị thu hút và tìm hiểu thêm về doanh nghiệp.

Gọi điện thoại trực tiếp (Cold Calling/Telemarketing)

Cold Calling, hay còn gọi là tiếp thị qua điện thoại, được áp dụng cho cả doanh nghiệp B2B và B2C. Doanh nghiệp sẽ gọi trực tiếp cho khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và giải thích cách chúng có thể giải quyết vấn đề của họ. Chiến lược này tạo ra sự kết nối cá nhân, từ đó xây dựng lòng tin giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Gọi điện thoại trực tiếp (Telemarketing) là gì

Quảng cáo gắn sản phẩm (Product Placement)

Product Placement là hình thức quảng cáo khi sản phẩm hoặc thương hiệu được lồng ghép trong chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc nội dung truyền thông khác. Mục tiêu là tạo ra sự liên tưởng tự nhiên giữa sản phẩm và nội dung giải trí, từ đó tăng khả năng khách hàng lựa chọn sản phẩm. Hình thức này còn được gọi là embedded marketingbrand integration hoặc branded entertainment.

Quảng cáo gắn sản phẩm (product placement) là gì

Digital Marketing

Các loại hình Digital Marketing
Các loại hình Digital Marketing

Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Trong bối cảnh marketing trực tuyến phát triển mạnh mẽ, tiếp thị liên kết / influencer marketing đã trở thành kênh quan trọng giúp doanh nghiệp kết nối trực tiếp với người tiêu dùng ở Việt Nam.

Doanh nghiệp hợp tác với influencer / người có sức ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và trả thù lao dựa trên hiệu quả (bài đăng, video, livestream, blog…).

Theo Báo cáo Influencer Marketing Việt Nam 2024, khoảng 97% doanh nghiệp tại Việt Nam cho rằng Influencer Marketing là hình thức marketing hiệu quả, cao hơn mức trung bình toàn cầu.

  • Về ngân sách: phần lớn doanh nghiệp (77.3%) có ngân sách dưới 500 triệu đồng cho Influencer Marketing; chỉ khoảng 5.7% chi trên 2 tỷ đồng cho kênh này.
  • Kênh phổ biến nhất: TikTok với 78.3%, sau đó Facebook ~ 61.9%, Instagram ~ 26.1%.
  • Ưu tiên influencer: các doanh nghiệp ưu tiên Micro và Macro-influencer do chi phí hợp lý và hiệu quả tương tác cao.

Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Tiếp thị nội dung (Content Marketing)

Content Marketing sử dụng câu chuyện và nội dung giá trị để xây dựng nhận diện thương hiệu, đồng thời dẫn dắt khách hàng tiềm năng đến hành vi mong muốn như đăng ký email hay mua hàng. Nội dung có thể ở nhiều dạng: blog, e-book, video, podcast hoặc whitepaper.

Mục tiêu chính của Content Marketing không phải để quảng cáo, mà là tạo giá trị bền vững và thiết lập mối quan hệ tin cậy với khách hàng. Đây cũng là nền tảng để kết hợp với SEO, mạng xã hội và email marketing.

Theo Adobe Experience Cloud, content marketing là chiến lược truyền thông dài hạn. Khi doanh nghiệp tích lũy thư viện nội dung chất lượng, nó sẽ duy trì khả năng thu hút khách hàng thông qua công cụ tìm kiếm, đồng thời củng cố vị thế thương hiệu như một nguồn thông tin đáng tin cậy.

Tiếp thị nội dung (Content Marketing)

Tiếp thị qua email (Email Marketing)

Mặc dù ngày càng có nhiều kênh mới xuất hiện, email marketing vẫn là một trong những công cụ mang lại hiệu quả cao. Email vừa giúp truyền tải thông tin giá trị, vừa duy trì mối quan hệ với khách hàng và dần dẫn dắt họ đến hành vi mua hàng.

Để làm tốt, người phụ trách email marketing cần hiểu rõ hành vi khách hàng, biết cách phân tích dữ liệu và xây dựng chiến dịch phù hợp. Hai chỉ số quan trọng nhất để đo lường hiệu quả là tỷ lệ mở (open rate) và tỷ lệ nhấp (CTR).

Theo Constant Contact, hiệu quả email marketing có thể tăng đáng kể nếu:

  • Tạo cảm giác khẩn cấp, chẳng hạn như ưu đãi chỉ có trong thời gian ngắn.
  • Cá nhân hóa nội dung, ví dụ dùng tên khách hàng trong tiêu đề và nội dung email.
  • Cho phép người nhận tùy chỉnh tần suất email, từ đó giảm nguy cơ bị hủy đăng ký.

Tiếp thị qua email (Email Marketing)

Phân tích marketing (Marketing Analytics)

Trong digital marketing tại Việt Nam, việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu gần như là điều bắt buộc. Các nền tảng như Google Analytics, Facebook Insights, TikTok Analytics hay các loại dashboard giúp doanh nghiệp theo dõi và đo lường nhiều chỉ số quan trọng: từ số lần nhấp chuột, thời gian người dùng ở lại trang, tỷ lệ thoát (bounce rate), cho đến mức độ tương tác trên mạng xã hội hay email.

Ngày càng nhiều doanh nghiệp chú trọng đầu tư vào phân tích dữ liệu và xây dựng bộ phận Business Intelligence (BI). Mục tiêu là đưa ra quyết định data-driven, tối ưu hiệu quả chiến dịch và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Phân tích marketing (Marketing Analytics)

Tiếp thị di động (Mobile Marketing)

Dưới đây là một vài số liệu tại Việt Nam:

  • Người Việt dành trung bình khoảng 6,2 giờ mỗi ngày để sử dụng điện thoại thông minh.
  • Trung bình mỗi tuần, họ dùng khoảng 20,5 ứng dụng khác nhau.
  • Trong quỹ thời gian đó, phần lớn được dành cho mạng xã hội và nhắn tin.

Với thói quen này, có thể thấy mobile marketing đóng vai trò cực kỳ quan trọng, bởi người dùng Việt gần như luôn gắn liền với điện thoại trong mọi hoạt động hàng ngày, từ giải trí, mua sắm đến làm việc.

Điều này cũng mở ra cơ hội cho doanh nghiệp triển khai nhiều hình thức marketing đa dạng trên thiết bị di động, chẳng hạn như:

  • SMS Marketing để tiếp cận nhanh và trực tiếp.
  • Ứng dụng di động (mobile app) để tạo trải nghiệm cá nhân hóa và giữ chân khách hàng lâu dài.
  • Quảng cáo trên mạng xã hội tối ưu theo hành vi và sở thích.
  • Location-based marketing (tiếp thị theo vị trí) để gửi ưu đãi đúng lúc khi khách hàng ở gần cửa hàng.

Tiếp thị di động (Mobile Marketing)

Quảng cáo trả phí theo lượt nhấp (Pay-per-click)

PPC là hình thức quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp. Nó mang lại hiệu quả nhanh, nhưng chỉ tồn tại khi doanh nghiệp còn chi ngân sách.

Ví dụ phổ biến là Google Ads: doanh nghiệp trả

hí khi người dùng nhấp vào quảng cáo và truy cập website. Chi phí phụ thuộc vào độ cạnh tranh của từ khóa. PPC cũng cho phép nhắm mục tiêu theo khu vực địa lý, giúp tối ưu ngân sách. Khác với SEO vốn cần thời gian dài để tạo hiệu quả, PPC cung cấp traffic tức thì, phù hợp cho chiến dịch ngắn hạn.

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

Tại Việt Nam, SEO giữ vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đưa website lên top Google và thu hút lượng truy cập tự nhiên. Để đạt hiệu quả, doanh nghiệp thường tập trung vào các yếu tố then chốt như: nội dung tiếng Việt chất lượng, hệ thống backlink uy tín, trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động (mobile friendly), và tốc độ tải trang.

Ngoài ra, việc tối ưu alt text cho hình ảnh, meta description, cấu trúc website và sử dụng từ khóa (keyword) hợp lý cũng là những bước cần thiết để cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

Do thuật toán Google liên tục thay đổi, các chiến lược SEO cần được điều chỉnh thường xuyên nhằm duy trì hiệu quả và giữ vững vị trí trong kết quả tìm kiếm.

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

Tiếp thị trên mạng xã hội (Social Media Marketing)

Social media marketing bao gồm tất cả hoạt động doanh nghiệp triển khai trên các nền tảng mạng xã hội. Mục tiêu là xây dựng thương hiệu và tạo kết nối với khách hàng. Để mang lại hiệu quả, doanh nghiệp cần một chiến lược tích hợp. Nội dung phải nhất quán và được phân tích thường xuyên để kịp thời điều chỉnh.

Các công cụ như trình lập lịch đăng bài có thể giúp duy trì sự ổn định. Tuy vậy, yếu tố cá nhân hóa vẫn quan trọng. Nó tạo cảm giác gần gũi, giúp thương hiệu tránh bị xem là quá máy móc.

Ngoài ra, social media marketing cần gắn liền với chiến lược marketing tổng thể. Nhờ vậy, mọi kênh đều cùng truyền tải một thông điệp thương hiệu rõ ràng và thống nhất.

Tiếp thị trên mạng xã hội (Social Media Marketing)

Marketing hỗn hợp (Mix)

Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực marketing. Nó nhấn mạnh sự phối hợp giữa các yếu tố then chốt như sản phẩm (Product), giá cả (Price), kênh phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion). Khi được kết hợp hợp lý, bốn yếu tố này tạo thành một chiến lược marketing toàn diện, vừa đáp ứng nhu cầu khách hàng vừa hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu kinh doanh.

Cùng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ, mô hình 4Ps đã được mở rộng thành 7Ps. Ba thành tố bổ sung là People (con người), Process (quy trình) và Physical Evidence (bằng chứng hữu hình). Điều này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của trải nghiệm khách hàng, đội ngũ nhân sự và các yếu tố hữu hình đi kèm sản phẩm hoặc dịch vụ.

Nhờ Marketing Mix, doanh nghiệp có thể phân tích, xây dựng và điều chỉnh các hoạt động marketing một cách linh hoạt. Đây cũng là công cụ giúp tối ưu hóa chiến lược, nâng cao lợi thế cạnh tranh và củng cố mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

4P trong Marketing

Khái niệm 4P Marketing mô tả bốn yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của một chiến lược tiếp thị: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Promotion (Xúc tiến) và Place (Phân phối). Đây là nền tảng để doanh nghiệp định hướng cách tiếp cận thị trường và chinh phục khách hàng.

4P trong Marketing

Product – Sản phẩm

Sản phẩm không chỉ là hàng hóa hữu hình mà còn bao gồm dịch vụ và trải nghiệm mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng. Việc xây dựng chiến lược sản phẩm đòi hỏi marketer phải trả lời được những câu hỏi: sản phẩm có gì khác biệt, phản hồi của khách hàng ra sao, và chu kỳ sống hiện tại đang ở giai đoạn nào. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc việc đổi mới hoặc mở rộng danh mục sản phẩm để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Price – Giá cả

Giá cả phản ánh giá trị mà khách hàng cảm nhận được và là công cụ quan trọng trong định vị thương hiệu. Khi xác định mức giá, marketer cần xem xét các yếu tố:

  • Chi phí sản xuất và vận hành.
  • Phân khúc khách hàng và mức độ sẵn sàng chi trả.
  • Chính sách điều chỉnh giá trong từng giai đoạn.
  • Tương quan so với giá của đối thủ.

Một chiến lược định giá tốt vừa đảm bảo lợi nhuận, vừa phù hợp với hình ảnh thương hiệu.

Promotion – Xúc tiến

Xúc tiến bao gồm toàn bộ hoạt động truyền thông nhằm giới thiệu sản phẩm đến khách hàng. Nó có thể là quảng cáo, PR, khuyến mãi hay chiến dịch digital marketing. Điểm mấu chốt của yếu tố này nằm ở việc lựa chọn kênh phù hợp và xây dựng thông điệp rõ ràng, dễ ghi nhớ. Ngoài tác động trực tiếp đến doanh số, xúc tiến còn giúp doanh nghiệp củng cố niềm tin và hình ảnh trong tâm trí khách hàng.

Place – Phân phối

Phân phối là cầu nối đưa sản phẩm đến tay khách hàng đúng lúc và đúng nơi. Một hệ thống phân phối được thiết kế tốt sẽ đảm bảo sản phẩm luôn sẵn có và tiếp cận đúng nhóm khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp có thể lựa chọn phân phối rộng rãi, chọn lọc hay độc quyền tùy thuộc vào đặc thù sản phẩm và chiến lược phát triển. Ngoài ra, nhượng quyền thương hiệu (franchising) cũng là một hình thức phổ biến giúp mở rộng thị trường nhanh chóng.

7P trong Marketing

Ban đầu, mô hình 4P được xem là nền tảng trong xây dựng chiến lược marketing. Tuy nhiên, khi thị trường ngày càng cạnh tranh, công nghệ thay đổi nhanh chóng và nhu cầu khách hàng trở nên đa dạng hơn, 4P dần bộc lộ những giới hạn. Từ đó, khái niệm 7P Marketing ra đời, mở rộng thêm ba yếu tố để phù hợp hơn với bối cảnh hiện đại.

7P trong Marketing

Cụ thể, 7P bao gồm:

  • Product (Sản phẩm/dịch vụ): Chất lượng sản phẩm, thiết kế, tính năng, khả năng đáp ứng nhu cầu và giá trị khác biệt mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng.
  • Price (Giá cả): Chính sách định giá cần linh hoạt, vừa đảm bảo khả năng cạnh tranh, vừa phản ánh đúng giá trị sản phẩm trong mắt khách hàng.
  • Place (Kênh phân phối): Sản phẩm cần đến tay khách hàng đúng nơi, đúng thời điểm, thông qua các kênh truyền thống và kỹ thuật số.
  • Promotion (Xúc tiến): Tập hợp các hoạt động truyền thông, quảng cáo, khuyến mãi nhằm tạo sự chú ý, thuyết phục và thúc đẩy hành động mua hàng.
  • People (Con người): Bao gồm đội ngũ nhân viên, khách hàng và các bên liên quan. Yếu tố con người quyết định trải nghiệm dịch vụ và mức độ gắn kết thương hiệu.
  • Process (Quy trình): Toàn bộ quy trình cung ứng sản phẩm/dịch vụ, từ khâu sản xuất đến chăm sóc khách hàng.
  • Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Là tất cả dấu hiệu hữu hình giúp khách hàng nhận diện và đánh giá thương hiệu, chẳng hạn như bao bì, thiết kế cửa hàng, website, logo hoặc các tài sản trực quan khác.

4C trong Marketing

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, mô hình 4C ra đời để khắc phục những hạn chế của 4P truyền thống. Thay vì tập trung vào sản phẩm và hoạt động của doanh nghiệp, 4C nhấn mạnh đến trải nghiệm, mong muốn và sự thuận tiện của khách hàng.

4C trong Marketing

Customer – Khách hàng

Ở trung tâm của mọi hoạt động marketing chính là khách hàng. Doanh nghiệp không chỉ tạo ra sản phẩm mà còn phải hiểu nhu cầu, thói quen và hành vi mua sắm của khách hàng mục tiêu.

  • Khách hàng thực sự cần gì, mong muốn gì?
  • Sản phẩm/dịch vụ có giải quyết đúng “nỗi đau” (pain point) của họ không?
  • Mức độ hài lòng sau khi trải nghiệm ra sao?

Cost – Chi phí

Khái niệm “giá” trong 4P được mở rộng thành “chi phí” trong 4C. Điều này không chỉ bao gồm số tiền khách hàng phải trả, mà còn cả thời gian, công sức và rủi ro khi họ quyết định mua hàng. Ví dụ, một sản phẩm rẻ nhưng tốn quá nhiều thời gian tìm kiếm hoặc bảo hành phức tạp thì chi phí tổng thể vẫn bị đánh giá cao.

Convenience – Thuận tiện

Yếu tố thuận tiện phản ánh cách khách hàng có thể tiếp cận và mua sản phẩm dễ dàng đến mức nào. Trong thời đại digital, sự tiện lợi có thể đến từ nhiều hình thức:

  • Đặt hàng trực tuyến nhanh chóng.
  • Thanh toán linh hoạt (COD, ví điện tử, chuyển khoản).
  • Giao hàng nhanh và đúng hẹn.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7.

Communication – Truyền thông

Thay vì chỉ “xúc tiến” một chiều, 4C nhấn mạnh đến giao tiếp hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng. Doanh nghiệp cần lắng nghe phản hồi, xây dựng cộng đồng, tạo nội dung cá nhân hóa và duy trì đối thoại liên tục để gia tăng lòng trung thành.

Các giai đoạn phát triển của Marketing

Các giai đoạn phát triển của Marketing

Marketing 1.0

Khái niệm Marketing 1.0 xuất hiện từ thập niên 1930, được xem là giai đoạn đầu tiên trong tiến trình phát triển Marketing hiện đại. Ở giai đoạn này, các mô hình tiếp cận chủ yếu xoay quanh sản xuất (production), sản phẩm (product), bán hàng (selling) và marketing.

Mục tiêu trọng tâm của Marketing 1.0 là bán được sản phẩm. Đây được coi là giai đoạn cơ bản và nền tảng nhất của Marketing, khi mọi hoạt động tập trung vào sản phẩm và những đặc tính chức năng của nó.

Trong thời kỳ này, doanh nghiệp chỉ tập trung khai thác khía cạnh chức năng để đáp ứng nhu cầu tức thời của khách hàng, chưa quan tâm nhiều đến giá trị thẩm mỹ hay trải nghiệm thương hiệu. Việc truyền thông chủ yếu dựa vào các kênh truyền thống như truyền hình, radio,.. thiếu sự phản hồi từ khách hàng và khả năng đo lường còn hạn chế, không ổn định.

Marketing 2.0

Sự phát triển của công nghệ, toàn cầu hóa, tự do hóa và tư nhân hóa đã thay đổi mạnh mẽ đời sống xã hội và hoạt động kinh doanh. Điều kiện kinh tế cùng nhu cầu hàng hóa gia tăng làm tăng quyền lực người mua. Trong bối cảnh đó, sự kết hợp giữa công nghệ Web 2.0 và thực tiễn marketing mở ra giai đoạn Marketing 2.0.

Marketing 2.0 là việc ứng dụng Web 2.0 để thiết lập kênh giao tiếp tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đây là bước tiến trong hệ thống thông tin marketing, giúp kết nối khách hàng với doanh nghiệp hiệu quả hơn. Công cụ tiêu biểu gồm: WordPress, Facebook, YouTube, Wikipedia.

Marketing 2.0 nổi bật ở khả năng nhận diện và thỏa mãn nhu cầu, đồng thời phản ánh cảm xúc và hành vi của người tiêu dùng. Họ không còn là đối tượng thụ động mà trở thành người tham gia tích cực, vừa tiếp nhận, vừa tạo nội dung và cung cấp phản hồi liên tục.

Ở giai đoạn này, Marketing 2.0 thay thế trọng tâm từ 4P truyền thống bằng 4C trong truyền thông:

  • Clarity (rõ ràng)
  • Coherence (nhất quán)
  • Control (kiểm soát)
  • Credibility (đáng tin cậy)

Cuối giai đoạn này, doanh nghiệp bắt đầu chú trọng giá trị cảm xúc của sản phẩm, coi khách hàng là con người toàn diện, với lý trí và cảm xúc ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng.

Marketing 3.0

Marketing 3.0 được gọi là Marketing định hướng giá trị. Sự xuất hiện nhanh chóng của giai đoạn này bắt nguồn từ sự phổ biến của máy tính và Internet. Sự kết hợp giữa tiến bộ công nghệ và việc dịch chuyển trọng tâm từ khách hàng sang nhu cầu cảm xúc, mong muốn sâu xa của họ đã đưa Marketing phát triển lên một tầm cao mới.

Điểm cốt lõi của Marketing 3.0 là mong muốn tạo ra tác động tích cực, thay đổi cuộc sống khách hàng. Doanh nghiệp làm điều này thông qua tuyên bố sứ mệnh có tính truyền cảm hứng, được cụ thể hóa trong quá trình thực thi và chạm đến cảm xúc người tiêu dùng.

Marketing 3.0 triển khai theo 2 giai đoạn chính:

1. Giai đoạn Lên kế hoạch (Planning Phase):

  • Người tiêu dùng: bắt đầu coi trọng sứ mệnh và giá trị hơn là lợi ích tài chính thuần túy. Điều này làm thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi của họ.
  • Doanh nghiệp: cần xác định giá trị cốt lõi và tạo ra nền tảng để nhân viên có thể đóng góp, tạo ảnh hưởng tích cực.

2. Giai đoạn Triển khai (Implementation Phase):

  • Người tiêu dùng: tương tác với thương hiệu qua thảo luận, chia sẻ, biến quá trình giao tiếp thành một dạng “quảng cáo mới”. Thương hiệu thể hiện cá tính dựa trên giá trị.
  • Doanh nghiệp: truyền tải giá trị qua hành vi hằng ngày, đảm bảo sự gắn kết giữa giá trị tuyên bố và hành động thực tế.

Marketing 4.0

Marketing 4.0, do Philip Kotler khởi xướng, là phương pháp tiếp cận hiện đại trong tiếp thị. Doanh nghiệp tận dụng công nghệ số và nền tảng trực tuyến để gắn kết với khách hàng và mở rộng phạm vi ảnh hưởng.

Khác với cách làm truyền thống vốn dựa vào truyền hình, báo in hay quảng cáo ngoài trời. Marketing 4.0 tập trung vào tương tác số, có trải nghiệm, đối thoại và mang lại giá trị thực cho khách hàng trong suốt hành trình tiêu dùng.

Hành trình này gồm 5 giai đoạn:

  • Aware (Nhận biết): Khách hàng bắt đầu biết đến thương hiệu thông qua quảng cáo hoặc truyền miệng.
  • Appeal (Quan tâm): Họ hình thành sự hấp dẫn, thiện cảm và đưa thương hiệu vào danh sách cân nhắc.
  • Ask (Tìm hiểu): Khách hàng chủ động tìm kiếm thông tin online, so sánh giá cả, tính năng, đánh giá… để củng cố quyết định.
  • Act (Hành động): Thực hiện mua hàng trực tuyến hoặc tại cửa hàng và trải nghiệm sản phẩm lần đầu.
  • Advocate (Truyền bá): Nếu hài lòng, họ sẽ tiếp tục sử dụng và giới thiệu thương hiệu đến người khác.

Marketing 5.0

Marketing 5.0 phát triển từ Marketing 4.0, chuyển trọng tâm từ phân khúc và cá nhân hóa sang tạo dựng nền tảng marketing cá nhân hóa toàn diện. Trong bối cảnh Covid-19, khi giãn cách xã hội trở thành chuẩn mực, doanh nghiệp buộc phải tìm cách duy trì kết nối với khách hàng. Đây chính là động lực cho sự ra đời của Marketing 5.0.

Mô hình này kết hợp công nghệ và xã hội để vừa đảm bảo lợi nhuận, vừa mang lại sự hài lòng cho khách hàng. Trọng tâm là Data-Driven Marketing, khai thác dữ liệu từ AI và công nghệ số để triển khai 3 phương pháp:

  • Predictive Marketing (tiếp thị dự đoán)
  • Augmented Marketing (tiếp thị tăng cường)
  • Contextual Marketing (tiếp thị ngữ cảnh)

Ba yếu tố này hợp thành Agile Marketing, linh hoạt, thích ứng nhanh, tuân thủ chuẩn mực xã hội và hướng đến tính bền vững.

Các kỹ năng cần thiết của nhân viên Marketing

Khả năng thích nghi và linh hoạt

Lĩnh vực Marketing thường thay đổi nhanh chóng, do đó nhân viên cần phải linh hoạt và nhanh chóng thích nghi với các xu hướng mới, công nghệ mới và thay đổi trong thị trường.

Quan sát và lắng nghe

Nhân viên Marketing cần có khả năng quan sát và lắng nghe khách hàng, hiểu rõ nhu cầu và ý kiến của họ để đưa ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Nhiệt tình và sáng tạo

Để tạo ra các chiến dịch marketing độc đáo và thu hút sự chú ý của khách hàng, nhân viên cần phải có niềm đam mê và sự sáng tạo trong việc nghĩ ra các ý tưởng mới và khác biệt.

Kỹ năng giao tiếp

Giao tiếp hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong Marketing. Nhân viên cần có khả năng giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và tương tác tốt với đồng nghiệp và khách hàng.

Kỹ năng làm việc nhóm

Marketing thường là một công việc đòi hỏi sự hợp tác và làm việc nhóm. Nhân viên cần phải có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm và đóng góp tích cực vào chiến lược và kế hoạch tiếp thị.

Kỹ năng sale

Marketing thường là một công việc đòi hỏi sự hợp tác và làm việc nhóm. Nhân viên cần phải có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm và đóng góp tích cực vào chiến lược và kế hoạch tiếp thị.

Ngoài những kỹ năng này, nhân viên Marketing cũng cần hiểu biết sâu về lĩnh vực kinh doanh, thị trường và đối thủ cạnh tranh, để xây dựng chiến lược hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Các kỹ năng cần thiết của nhân viên Marketing

>>> Mời bạn xem thêm: Activation Agency là gì ? Loại Hình Agency Phổ Biến

Với sự am hiểu Marketing là gì cũng như những kiến thức sâu về thị trường, kỹ năng linh hoạt và đam mê không ngừng, nhân viên Marketing đã và đang định hình cách tiếp cận và tạo dựng hình ảnh của các doanh nghiệp trong tương lai. Qua sự phát triển không ngừng, Marketing sẽ tiếp tục là một lĩnh vực cực kỳ quan trọng, góp phần nâng tầm thành công và phát triển bền vững của các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

LIÊN HỆ NGAY VỚI VIMCS
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ PHƯƠNG ÁN TRIỂN KHAI TỐT NHẤT

HOTLINE: 028 668 35079

Hoặc bạn có thể điền thông tin vào form dưới đây để được hỗ trợ

 

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *